Có 2 kết quả:
不求收獲 bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ • 不求收获 bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not expecting any reward
(2) not asking for favors
(2) not asking for favors
Bình luận 0
bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not expecting any reward
(2) not asking for favors
(2) not asking for favors
Bình luận 0